Có 3 kết quả:
祛除 qū chú ㄑㄩ ㄔㄨˊ • 驅除 qū chú ㄑㄩ ㄔㄨˊ • 驱除 qū chú ㄑㄩ ㄔㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dispel
(2) to clear
(2) to clear
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drive off
(2) to dispel
(3) to expel
(2) to dispel
(3) to expel
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drive off
(2) to dispel
(3) to expel
(2) to dispel
(3) to expel